Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
Pb | + | RbNO3 | → | PbO | + | RbNO2 | |
Chì | Rubidi nitrat | Chì(II) oxit | Rubidi Nitrit | ||||
Lead | Lead(II) oxide | ||||||
207 | 147 | 223 | 131 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Pb + RbNO3 → PbO + RbNO2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Pb (Chì) phản ứng với RbNO3 (Rubidi nitrat) để tạo ra PbO (Chì(II) oxit), RbNO2 (Rubidi Nitrit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 400°C
Nhiệt độ: 400°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Pb (Chì) phản ứng với RbNO3 (Rubidi nitrat) và tạo ra chất PbO (Chì(II) oxit) phản ứng với RbNO2 (Rubidi Nitrit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Pb (Chì) tác dụng RbNO3 (Rubidi nitrat) và tạo ra chất PbO (Chì(II) oxit), RbNO2 (Rubidi Nitrit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm PbO (Chì(II) oxit), RbNO2 (Rubidi Nitrit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Pb (Chì), RbNO3 (Rubidi nitrat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Pb (Chì) ra PbO (Chì(II) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Pb (Chì) ra PbO (Chì(II) oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Pb (Chì) ra RbNO2 (Rubidi Nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Pb (Chì) ra RbNO2 (Rubidi Nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ RbNO3 (Rubidi nitrat) ra PbO (Chì(II) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ RbNO3 (Rubidi nitrat) ra PbO (Chì(II) oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ RbNO3 (Rubidi nitrat) ra RbNO2 (Rubidi Nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ RbNO3 (Rubidi nitrat) ra RbNO2 (Rubidi Nitrit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(lead)
2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb C + PbO → CO + Pb 2Al + 3PbO → Al2O3 + 3Pb Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Pb(Rubidium nitrate; Nitric acid rubidium salt)
2HNO3 + 2Rb → H2 + 2RbNO3 HNO3 + RbOH → H2O + RbNO3 26HNO3 + 21Rb → 13H2O + N2 + NO + N2O + 21RbNO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra RbNO3(lead(ii) oxide)
2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 4HCl + PbO → Cl2 + 2H2O + PbCl2 C + PbO → CO + Pb Tổng hợp tất cả phương trình có PbO tham gia phản ứng(Rubidium nitrite)
Tổng hợp tất cả phương trình có RbNO2 tham gia phản ứng