Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ P, NH4ClO4 ra Cl2, H2O, N2, H3PO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ P (photpho) , NH4ClO4 (Amoni perclorat) ra Cl2 (clo) , H2O (nước) , N2 (nitơ) , H3PO4 (axit photphoric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho P (photpho) tác dụng vói NH4ClO4 (Amoni perclorat) tạo thành Cl2 (clo) N2 (nitơ) H3PO4 (axit photphoric)

Phương trình để tạo ra chất P (photpho) (phosphorus)

5C + Ca3(PO4)2 + 3SiO2 → 5CO + 2P + 3CaSiO3 4P4O6 → 4P + 3P4O8 3Ca + 2PCl3 → 3CaC2 + 2P

Phương trình để tạo ra chất NH4ClO4 (Amoni perclorat) (Ammonium perchlorate; Hyperchloric acid ammonium salt)

NH4OH + HClO4 → H2O + NH4ClO4 NH4Cl + NaClO4 → NaCl + NH4ClO4

Phương trình để tạo ra chất Cl2 (clo) (chlorine)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH BaCl2 → Cl2 + Ba CuCl2 → Cl2 + Cu

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NH4NO2 → 2H2O + N2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất N2 (nitơ) (nitrogen)

NH4NO2 → 2H2O + N2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất H3PO4 (axit photphoric) (Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen)

3H2O + P2O5 → 2H3PO4 3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4