Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2O, NO, NO2 ra NaNO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2O (natri oxit) , NO (nitơ oxit) , NO2 (nitơ dioxit) ra NaNO2 (Natri nitrit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Na2O (natri oxit) tác dụng vói NO (nitơ oxit) NO2 (nitơ dioxit) tạo thành NaNO2 (Natri nitrit) ,trong điều kiện nhiệt độ 250

Phương trình để tạo ra chất Na2O (natri oxit) (sodium oxide)

4Na + O2 → 2Na2O 2Na + 2NaOH → H2O + 2Na2O Fe2O3 + 6NaOH → 3Na2O + 2Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3

Phương trình để tạo ra chất NO2 (nitơ dioxit) (nitrogen dioxide)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất NaNO2 (Natri nitrit) (sodium nitrite)

2NaOH + 2NO2 → H2O + NaNO2 + NaNO3 Cr + 3NaNO3 + 2NaOH → H2O + 3NaNO2 + Na2CrO4 2NaNO3 → 2NaNO2 + O2