Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
3Na2CO3 | + | 2FeCl3 | → | Fe2(CO3)3 | + | 6NaCl | |
natri cacbonat | Sắt triclorua | sắt (III) cacbonat | Natri Clorua | ||||
Sodium carbonate | Iron(III) chloride | natri clorua | |||||
Muối | Muối | Muối | |||||
106 | 162 | 292 | 58 | ||||
3 | 2 | 1 | 6 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3Na2CO3 + 2FeCl3 → Fe2(CO3)3 + 6NaCl là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với FeCl3 (Sắt triclorua) để tạo ra Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat), NaCl (Natri Clorua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với FeCl3 (Sắt triclorua) và tạo ra chất Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat) phản ứng với NaCl (Natri Clorua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng FeCl3 (Sắt triclorua) và tạo ra chất Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat), NaCl (Natri Clorua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat), NaCl (Natri Clorua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Na2CO3 (natri cacbonat), FeCl3 (Sắt triclorua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra NaCl (Natri Clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra Fe2(CO3)3 (sắt (III) cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCl3 (Sắt triclorua) ra NaCl (Natri Clorua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sodium carbonate)
(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2CO3(iron chloride)
3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 Fe + 4HCl + NaNO3 → 2H2O + NaCl + NO + FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeCl3()
Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Fe2(CO3)3 + 6HNO3 → 3H2O + 2Fe(NO3)3 + 3CO2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Tổng hợp tất cả phương trình có Fe2(CO3)3 tham gia phản ứng(sodium chloride)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3 2NaCl → Cl2 + 2Na Tổng hợp tất cả phương trình có NaCl tham gia phản ứng