Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
2KHS | + | 4KHSO3 | → | 3H2O | + | 3K2S2O3 | |
Kali hiđrosunfua | Kali hiđrosunfit | nước | Kali thiosunfat | ||||
72 | 120 | 18 | 190 | ||||
2 | 4 | 3 | 3 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2KHS + 4KHSO3 → 3H2O + 3K2S2O3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KHS (Kali hiđrosunfua) phản ứng với KHSO3 (Kali hiđrosunfit) để tạo ra H2O (nước), K2S2O3 (Kali thiosunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KHS (Kali hiđrosunfua) phản ứng với KHSO3 (Kali hiđrosunfit) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với K2S2O3 (Kali thiosunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KHS (Kali hiđrosunfua) tác dụng KHSO3 (Kali hiđrosunfit) và tạo ra chất H2O (nước), K2S2O3 (Kali thiosunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), K2S2O3 (Kali thiosunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KHS (Kali hiđrosunfua), KHSO3 (Kali hiđrosunfit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHS (Kali hiđrosunfua) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KHS (Kali hiđrosunfua) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHS (Kali hiđrosunfua) ra K2S2O3 (Kali thiosunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KHS (Kali hiđrosunfua) ra K2S2O3 (Kali thiosunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHSO3 (Kali hiđrosunfit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KHSO3 (Kali hiđrosunfit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KHSO3 (Kali hiđrosunfit) ra K2S2O3 (Kali thiosunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KHSO3 (Kali hiđrosunfit) ra K2S2O3 (Kali thiosunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Potassium hydrogensulfide; Potassium hydrosulfide)
H2S + C2H5OK → C2H5OH + KHS 2H2S + 2K → H2 + 2KHS H2S + KOH → H2O + KHS Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KHS(Potassium hydrogensulfite; Potassium hydrogen sulfite; Potassium sulfite; Sulfurous acid monopotassium; Sulfurous acid hydrogen=potassium salt)
KOH + SO2 → KHSO3 SO2 + KHCO3 → CO2 + KHSO3 H2O + SO2 + K2SO3 → 2KHSO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KHSO3(water)
Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(Potassium thiosulfate; Thiosulfuric acid dipotassium salt)
12H2O + K2S2O3 → 2[K(H2O)6] + [S2O3] H2SO4 + K2S2O3 → H2O + S + SO2 + K2SO4 4Cl2 + 10KOH + K2S2O3 → 5H2O + 8KCl + 2K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2S2O3 tham gia phản ứng