Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HNO3, PH4I ra H2O, I2, NO2, H3PO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) , PH4I (Phosphonium iodide) ra H2O (nước) , I2 (Iot) , NO2 (nitơ dioxit) , H3PO4 (axit photphoric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HNO3 (axit nitric) tác dụng vói PH4I (Phosphonium iodide) tạo thành H2O (nước) NO2 (nitơ dioxit) H3PO4 (axit photphoric)

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3HNO2 → H2O + HNO3 + 3NO

Phương trình để tạo ra chất PH4I (Phosphonium iodide) (Phosphonium iodide; Tetrahydridephosphorus iodide)

24H2O + 2PI3 + 3P4 → 8H3PO4 + 6PH4I HI + PH3 → PH4I

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất I2 (Iot) (iodine)

Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr Cl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl 2KI + SO3 → I2 + K2SO3

Phương trình để tạo ra chất NO2 (nitơ dioxit) (nitrogen dioxide)

(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất H3PO4 (axit photphoric) (Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen)

3H2O + P2O5 → 2H3PO4 3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 5HNO3 + P → H2O + 5NO2 + H3PO4