Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HI, FeCl3 ra FeCl2, HCl, I2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HI (axit iodic) , FeCl3 (Sắt triclorua) ra FeCl2 (sắt (II) clorua) , HCl (axit clohidric) , I2 (Iot) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HI (axit iodic) tác dụng vói FeCl3 (Sắt triclorua) tạo thành FeCl2 (sắt (II) clorua) I2 (Iot)

Phương trình để tạo ra chất HI (axit iodic) (hydroiodic acid)

H2 + I2 → 2HI 2H2O + CaI2 → Ca(OH)2 + 2HI H2S + I2 → 2HI + S

Phương trình để tạo ra chất FeCl3 (Sắt triclorua) (iron chloride)

3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 3FeCl2 + 4HCl + KNO3 → 2H2O + KCl + NO + FeCl3

Phương trình để tạo ra chất FeCl2 (sắt (II) clorua) (iron(ii) chloride)

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2 Mg + 2FeCl3 → 2FeCl2 + MgCl2

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl Cl2 + H2S → 2HCl + S

Phương trình để tạo ra chất I2 (Iot) (iodine)

Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr Cl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl H2SO4 + 2KI + 8NaClO → H2O + I2 + 8NaCl + K2SO4