Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HCl, CsO3 ra Cl2, H2O, O2, CsCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) , CsO3 (Cesium ozonide) ra Cl2 (clo) , H2O (nước) , O2 (oxi) , CsCl (Cesi clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HCl (axit clohidric) tác dụng vói CsO3 (Cesium ozonide) tạo thành Cl2 (clo) O2 (oxi) CsCl (Cesi clorua)

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + H2O → HCl + HClO

Phương trình để tạo ra chất CsO3 (Cesium ozonide) (Cesium ozonide)

4O3 + 4CsOH → 2H2O + O2 + 4CsO3 O3 + CsO2 → O2 + CsO3 CsNH2 + NH4O3 → 2NH3 + CsO3

Phương trình để tạo ra chất Cl2 (clo) (chlorine)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH CuCl2 → Cl2 + Cu 4HCl + MnO2 → Cl2 + 2H2O + MnCl2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2H2O → 2H2 + O2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất CsCl (Cesi clorua) (caesium chloride)

Cl2 + CsF + SF4 → CsCl + SClF5 Cl2 + CsH → HCl + CsCl HCl + CsOH → H2O + CsCl