Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2SO4, NaBr ra Br2, H2O, Na2SO4, SO2, HBr

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) , NaBr (Natri bromua) ra Br2 (brom) , H2O (nước) , Na2SO4 (natri sulfat) , SO2 (lưu hùynh dioxit) , HBr (Hidro bromua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói NaBr (Natri bromua) tạo thành Br2 (brom) Na2SO4 (natri sulfat) SO2 (lưu hùynh dioxit) HBr (Hidro bromua)

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất NaBr (Natri bromua) (sodium bromide)

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr 2Br2 + 8NaOH + CrBr2 → 4H2O + Na2CrO4 + 6NaBr

Phương trình để tạo ra chất Br2 (brom) (bromine)

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4 2AgBr → 2Ag + Br2 Cl2 + 2NaBr → Br2 + 2NaCl

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl NH4NO2 → 2H2O + N2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2SO3 → O2 + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất HBr (Hidro bromua) (hydrobromic acid)

Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr Br2 + C6H6 → C6H5Br + HBr Br2 + H2 → 2HBr