Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2SO4, CuFeS2 ra Fe2(SO4)3, H2O, SO2, CuSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) , CuFeS2 (Chalcopyrit) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) , H2O (nước) , SO2 (lưu hùynh dioxit) , CuSO4 (Đồng(II) sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói CuFeS2 (Chalcopyrit) tạo thành Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) SO2 (lưu hùynh dioxit) CuSO4 (Đồng(II) sunfat)

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất CuFeS2 (Chalcopyrit) (Chalcopyrit)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ()

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4 6Fe(NO3)2 + 9H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + 4H2O + 10HNO3 + NO

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NH4NO2 → 2H2O + N2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất CuSO4 (Đồng(II) sunfat) (copper(ii) sulfate)

Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 Cu(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CuSO4