Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, HCl, KAlO2 ra Al(OH)3, KCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , HCl (axit clohidric) , KAlO2 (Kai Aluminat) ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) , KCl (kali clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói HCl (axit clohidric) KAlO2 (Kai Aluminat) tạo thành Al(OH)3 (Nhôm hiroxit)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 NH4NO2 → 2H2O + N2

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl Cl2 + H2O → HCl + HClO

Phương trình để tạo ra chất KAlO2 (Kai Aluminat) ()

2Al + 2H2O + 2KOH → 3H2 + 2KAlO2 Al + H2O + KOH → 3/2H2 + KAlO2 2Al + 2H2O + 2KOH → 3H2 + 2KAlO2

Phương trình để tạo ra chất Al(OH)3 (Nhôm hiroxit) (aluminium hydroxide)

3NaOH + Al(NO3)3 → Al(OH)3 + 3NaNO3 2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2 CO2 + K[Al(OH)4] → Al(OH)3 + KHCO3

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3