Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
FeSO4 | + | MgCl2 | → | FeCl2 | + | MgSO4 | |
Sắt(II) sunfat | Magie clorua | sắt (II) clorua | Magie sunfat | ||||
Iron (II) sulfate | Magnesium chloride | Magnesium sulfate | |||||
(rắn) | (rắn) | (dd) | (rắn) | ||||
(trắng) | (lục nhạt) | (trắng) | |||||
Muối | Muối | Muối | Muối | ||||
152 | 95 | 127 | 120 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
FeSO4 + MgCl2 → FeCl2 + MgSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, FeSO4 (Sắt(II) sunfat) phản ứng với MgCl2 (Magie clorua) để tạo ra FeCl2 (sắt (II) clorua), MgSO4 (Magie sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
MgCl2 tác dụng FeSO4
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là FeSO4 (Sắt(II) sunfat) tác dụng MgCl2 (Magie clorua) và tạo ra chất FeCl2 (sắt (II) clorua), MgSO4 (Magie sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm FeCl2 (sắt (II) clorua) (trạng thái: dd) (màu sắc: lục nhạt), MgSO4 (Magie sunfat) (trạng thái: rắn) (màu sắc: trắng), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia FeSO4 (Sắt(II) sunfat) (trạng thái: rắn), MgCl2 (Magie clorua) (trạng thái: rắn) (màu sắc: trắng), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra FeCl2 (sắt (II) clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra FeCl2 (sắt (II) clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra MgSO4 (Magie sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra MgSO4 (Magie sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MgCl2 (Magie clorua) ra FeCl2 (sắt (II) clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MgCl2 (Magie clorua) ra FeCl2 (sắt (II) clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MgCl2 (Magie clorua) ra MgSO4 (Magie sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MgCl2 (Magie clorua) ra MgSO4 (Magie sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 4H2SO4 + Fe3O4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO4 FeO + H2SO4 → H2O + FeSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeSO4(magnesium chloride)
2HCl + Mg → H2 + MgCl2 Mg + 2FeCl3 → 2FeCl2 + MgCl2 2AlCl3 + 3Mg → 2Al + 3MgCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra MgCl2(iron(ii) chloride)
FeCl2 → Cl2 + Fe FeCl2 + 4HNO3 → H2O + 2HCl + NO2 + Fe(NO3)3 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình có FeCl2 tham gia phản ứng(magnesium sulfate)
Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3 K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 H2O + Na2CO3 + MgSO4 → Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có MgSO4 tham gia phản ứng