Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ FeCl2, H2O ra H2, HCl, Fe3O4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ FeCl2 (sắt (II) clorua) , H2O (nước) ra H2 (hidro) , HCl (axit clohidric) , Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho FeCl2 (sắt (II) clorua) tác dụng vói H2O (nước) tạo thành H2 (hidro) Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit)

Phương trình để tạo ra chất FeCl2 (sắt (II) clorua) (iron(ii) chloride)

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 Mg + 2FeCl3 → 2FeCl2 + MgCl2 FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 HCl + NaOH → H2O + NaCl NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH C4H10 → CH3CH=CHCH3 + H2 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl C2H5Cl → C2H4 + HCl

Phương trình để tạo ra chất Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) (iron(ii,iii) oxide)

3Fe + 2O2 → Fe3O4 6Fe2O3 → O2 + 4Fe3O4 3Fe + 4H2O → 4H2 + Fe3O4