Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Cl2, H2SO4, FeSO4 ra Fe2(SO4)3, HCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Cl2 (clo) , H2SO4 (axit sulfuric) , FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) , HCl (axit clohidric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Cl2 (clo) tác dụng vói H2SO4 (axit sulfuric) FeSO4 (Sắt(II) sunfat) tạo thành Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)

Phương trình để tạo ra chất Cl2 (clo) (chlorine)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 4HCl + MnO2 → Cl2 + 2H2O + MnCl2 CuCl2 → Cl2 + Cu

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ()

Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 4H2SO4 + Fe3O4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO4 Fe + BaSO4 → Ba + FeSO4

Phương trình để tạo ra chất Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ()

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4 2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O + 3SO2

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + H2O → HCl + HClO