Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
2Al2(SO4)3 | → | 2Al2O3 | + | 3O2 | + | 6SO2 | |
Nhôm sunfat | Nhôm oxit | oxi | lưu hùynh dioxit | ||||
Aluminium sulfate | Aluminium oxide | Sulfur đioxit | |||||
Muối | |||||||
342 | 102 | 32 | 64 | ||||
2 | 2 | 3 | 6 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2Al2(SO4)3 → 2Al2O3 + 3O2 + 6SO2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) để tạo ra Al2O3 (Nhôm oxit), O2 (oxi), SO2 (lưu hùynh dioxit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 770 - 860°C
Nhiệt độ: 770 - 860°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) và tạo ra chất Al2O3 (Nhôm oxit) phản ứng với O2 (oxi) phản ứng với SO2 (lưu hùynh dioxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) và tạo ra chất Al2O3 (Nhôm oxit), O2 (oxi), SO2 (lưu hùynh dioxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Al2O3 (Nhôm oxit), O2 (oxi), SO2 (lưu hùynh dioxit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) ra Al2O3 (Nhôm oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) ra Al2O3 (Nhôm oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) ra O2 (oxi)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Al2(SO4)3 (Nhôm sunfat) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(aluminium sulfate)
2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2 3Cu + 4H2SO4 + 2Al(NO3)3 → Al2(SO4)3 + 2Cu(NO3)2 + 4H2O + NO + CuSO4 2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Al2(SO4)3(aluminium oxide)
2Al2O3 → 4Al + 3O2 Al2O3 + 2NaOH → H2O + 2NaAlO2 Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O Tổng hợp tất cả phương trình có Al2O3 tham gia phản ứng(oxygen)
C + O2 → CO2 4Al + 3O2 → 2Al2O3 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 Tổng hợp tất cả phương trình có O2 tham gia phản ứng(sulfur dioxide)
2SO2 + Ba(OH)2 → Ba(HSO3)2 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 H2O + SO2 + CaSO3 → Ca(HSO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình có SO2 tham gia phản ứng