Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ||||
AgCN | + | NaCN | → | NaAg(CN)2 | |
Bạc cyanua | Natri cyanua | Sodium argentocyanide | |||
Silver(I) cyanide | |||||
(thể rắn) | (đậm đặc) | (dung dịch pha loãng) | |||
Muối | |||||
134 | 49 | 183 | |||
1 | 1 | 1 | Hệ số | ||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||
Số mol | |||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
AgCN + NaCN → NaAg(CN)2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, AgCN (Bạc cyanua) phản ứng với NaCN (Natri cyanua) để tạo ra NaAg(CN)2 (Sodium argentocyanide) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để AgCN (Bạc cyanua) phản ứng với NaCN (Natri cyanua) và tạo ra chất NaAg(CN)2 (Sodium argentocyanide).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là AgCN (Bạc cyanua) tác dụng NaCN (Natri cyanua) và tạo ra chất NaAg(CN)2 (Sodium argentocyanide)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm NaAg(CN)2 (Sodium argentocyanide) (trạng thái: dung dịch pha loãng), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia AgCN (Bạc cyanua) (trạng thái: thể rắn), NaCN (Natri cyanua) (trạng thái: đậm đặc), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgCN (Bạc cyanua) ra NaAg(CN)2 (Sodium argentocyanide)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgCN (Bạc cyanua) ra NaAg(CN)2 (Sodium argentocyanide)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaCN (Natri cyanua) ra NaAg(CN)2 (Sodium argentocyanide)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaCN (Natri cyanua) ra NaAg(CN)2 (Sodium argentocyanide)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
AgNO3 + NaCN → NaNO3 + AgCN AgNO3 + KCN → KNO3 + AgCN Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra AgCN(Sodium cyanide; Cymag; Lunacid; Pantacyd; M-44)
NaCN.2H2O → 2H2O + NaCN C + NaNH2 → H2 + NaCN 3NaOH + K3[FeCN)6] → Fe(OH)3 + 3KCN + 3NaCN Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaCN(Sodium argentocyanide)
Tổng hợp tất cả phương trình có NaAg(CN)2 tham gia phản ứng