Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ZrSiO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế ZrSiO4 (Zirconi(IV) silicat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HCl (axit clohidric) tác dụng vói Na4SiO4 (Natri silicat) ZrCl2O (Zirconi oxyclorua) tạo thành H2O (nước) ZrSiO4 (Zirconi(IV) silicat)

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + H2S → 2HCl + S

Phương trình để tạo ra chất Na4SiO4 (Natri silicat) (Sodium silicate(4-); Silicic acid tetrasodium salt; Dryorth; Metso 200; Neoortho 80)

8NaOH + Na2SiF6 → 4H2O + 6NaF + Na4SiO4 4NaOH + SiO2.nH2O → (n+2)H2O + Na4SiO4 4NaOH + SiH4 → 4H2 + Na4SiO4

Phương trình để tạo ra chất ZrCl2O (Zirconi oxyclorua) (Zirconium oxychloride; Zirconium(IV) oxidedichloride; Oxozirconium(IV) dichloride; Zirconium dichloride oxide)

Cl2O + ZrCl4 → 2Cl2 + ZrCl2O H2O + ZrCl4 → 2HCl + ZrCl2O

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất NaCl (Natri Clorua) (sodium chloride)

HCl + NaOH → H2O + NaCl Cl2 + 2Na → 2NaCl BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4

Phương trình để tạo ra chất ZrSiO4 (Zirconi(IV) silicat) (Zirconium(IV) silicate; Silicic acid zirconium(IV) salt)

2HCl + Na4SiO4 + ZrCl2O → H2O + 4NaCl + ZrSiO4