Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: > 100 Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình XeF2 => XeF4 + Xe
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 600°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình XeF2 => F2 + Xe
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 70°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình XeO3 => O2 + Xe
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 360°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na4XeO6 => Na2O + O2 + Xe
Phương trình số #5
Dung môi: HF lỏng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Pt + XeF4 => Xe + PtF4
Phương trình số #6
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + XeF2 => Cl2 + Xe + HF
Phương trình số #7
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + XeF4 => XeOF4 + Xe + HF
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 20-40°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + XeF4 => XeO3 + Xe + HF
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình XeO4 => O2 + Xe
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình XeO4 => O2 + XeO3 + Xe