Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế UF4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế UF4 (Urani tetraflorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2UF5UF4 + UF6

Nhiệt độ: > 150 Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình UF5 => UF4 + UF6  

Phương trình số #2

4UF3U + 3UF4

Nhiệt độ: 1200°C Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình UF3 => U + UF4  

Phương trình số #3

H2 + UF62HF + UF4

Nhiệt độ: 500-600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + UF6 => HF + UF4  

Phương trình số #4

O2 + 4HF + 4UF32H2O + 4UF4

Nhiệt độ: 30-50°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + HF + UF3 => H2O + UF4  

Phương trình số #5

4HF + U(SO4)22H2SO4 + UF4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HF + U(SO4)2 => H2SO4 + UF4  

Phương trình số #6

2HBr + UF6Br2 + 2HF + UF4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HBr + UF6 => Br2 + HF + UF4  

Phương trình số #7

2H2O + 2UF54HF + UF4 + UO2F2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + UF5 => HF + UF4 + UO2F2