Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Áp suất: chân không Điều kiện khác: trên P4O10
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na6TeO6.2H2O => H2O + Na6TeO6
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 290-300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + H6TeO6 => H2O + Na6TeO6
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 700°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O2 + Na2TeO3 => O2 + Na6TeO6