Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Na2SeO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Na2SeO4 (Natri selenat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Na2SeO4.10H2O → 10H2O + Na2SeO4

Nhiệt độ: 200°C Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SeO4.10H2O => H2O + Na2SeO4  

Phương trình số #2

H2O + Na2SeO3H2 + Na2SeO4

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2SeO3 => H2 + Na2SeO4  

Phương trình số #3

O2 + 2Na2SeO32Na2SeO4

Nhiệt độ: 700-725°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Na2SeO3 => Na2SeO4  

Phương trình số #4

KNO3 + Na2SeO3KNO2 + Na2SeO4

Nhiệt độ: 350 - 400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + Na2SeO3 => KNO2 + Na2SeO4  

Phương trình số #5

2NaOH + H2SeO42H2O + Na2SeO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + H2SeO4 => H2O + Na2SeO4  

Phương trình số #6

H2O2 + Na2SeO3H2O + Na2SeO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + Na2SeO3 => H2O + Na2SeO4  

Phương trình số #7

2NaOH + SeO3H2O + Na2SeO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + SeO3 => H2O + Na2SeO4