Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế MnCO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế MnCO3 (Mangan cacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho MnSO4 (Mangan sulfat) tác dụng vói NaHCO3 (natri hidrocacbonat) tạo thành H2O (nước) CO2 (Cacbon dioxit) MnCO3 (Mangan cacbonat)

Phương trình để tạo ra chất MnSO4 (Mangan sulfat) ()

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất NaHCO3 (natri hidrocacbonat) (sodium bicarbonate)

Ca(HCO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaHCO3 Na2CO3 + NaHSO4 → Na2SO4 + NaHCO3 H2O + CO2 + C2H5ONa → C2H5OH + NaHCO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 NH4NO2 → 2H2O + N2 HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd C + O2 → CO2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất MnCO3 (Mangan cacbonat) (Rhodochrosite; Carbonic acid manganese(II); Manganese(II) carbonate; Manganous carbonate; Carbonic acid manganese(II) salt)

MnSO4 + 2NaHCO3 → H2O + Na2SO4 + CO2 + MnCO3