Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế KHO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế KHO2 (Kali Hidroperoxy) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói KO2 (Kali dioxit) tạo thành KOH (kali hidroxit) KHO2 (Kali Hidroperoxy)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất KO2 (Kali dioxit) (Potassium superoxide; Potassium hyperoxide; Potassium dioxide)

2KO3 → O2 + 2KO2 O2 + K2O2 → 2KO2 K + O2 → KO2

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2H2O → 2H2 + O2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2

Phương trình để tạo ra chất KHO2 (Kali Hidroperoxy) (Potasium Hydroperoxy)

H2O + 2KO2 → KOH + O2 + KHO2