Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Cu3(PO4)2.3H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Cu3(PO4)2.3H2O (Đồng(II) Phosphat Trihydrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) tác dụng vói H2O (nước) Na3PO4 (natri photphat) tạo thành NaNO3 (Natri Nitrat)

Phương trình để tạo ra chất Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) (copper(ii) nitrate)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2 Cu(OH)2 + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + 2H2O

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 NH4NO2 → 2H2O + N2

Phương trình để tạo ra chất Na3PO4 (natri photphat) (sodium phosphate)

3Na2O + 2H3PO4 → 3H2O + 2Na3PO4 3NaOH + H3PO4 → 3H2O + Na3PO4 6NaOH + P2O5 → 3H2O + 2Na3PO4

Phương trình để tạo ra chất NaNO3 (Natri Nitrat) (sodium nitrate)

NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3 Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3 AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3

Phương trình để tạo ra chất Cu3(PO4)2.3H2O (Đồng(II) Phosphat Trihydrat) (Copper(II) Phosphate Trihydrate)

3Cu(NO3)2 + 3H2O + 2Na3PO4 → 6NaNO3 + Cu3(PO4)2.3H2O