Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế C4H6(OH)4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế C4H6(OH)4 (Threitol) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho C4H6 (but-2-in) tác dụng vói H2O (nước) KMnO4 (kali pemanganat) tạo thành KOH (kali hidroxit) C4H6(OH)4 (Threitol)

Phương trình để tạo ra chất C4H6 (but-2-in) ()

2C2H5OH → C4H6 + H2 + H2O H2 + C4H4 → C4H6 C4H10 → C4H6 + 2H2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất KMnO4 (kali pemanganat) (potassium permanganate)

2H2O + O2 + 4K2MnO4 → 4KMnO4 + 4KOH 2H2O + 3K2MnO4 → 2KMnO4 + 4KOH + MnO2 2KOH + Mn2O7 → H2O + 2KMnO4

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH

Phương trình để tạo ra chất MnO2 (Mangan oxit) (manganese dioxide)

2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất C4H6(OH)4 (Threitol) (D-Threitol; Threitol; (2R,3R)-Butane-1,2,3,4-tetraol; D-Threit)

3C4H6 + 8H2O + 4KMnO4 → 4KOH + 4MnO2 + 3C4H6(OH)4