Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế (NH4)3PO4.12MoO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế (NH4)3PO4.12MoO3 (Ammonium molybdophosphate) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

24HNO3 + Na3PO4 + 12(NH4)2MoO412H2O + 3NaNO3 + 21NH4NO3 + (NH4)3PO4.12MoO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Na3PO4 + (NH4)2MoO4 => H2O + NaNO3 + NH4NO3 + (NH4)3PO4.12MoO3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HNO3 (axit nitric) tác dụng vói Na3PO4 (natri photphat) (NH4)2MoO4 (Amoni Molybdat (VI)) tạo thành H2O (nước) NH4NO3 (amoni nitrat) (NH4)3PO4.12MoO3 (Ammonium molybdophosphate)

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 6Fe(NO3)2 + 9H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + 4H2O + 10HNO3 + NO

Phương trình để tạo ra chất Na3PO4 (natri photphat) (sodium phosphate)

3Na2O + 2H3PO4 → 3H2O + 2Na3PO4 3NaOH + H3PO4 → 3H2O + Na3PO4 6NaOH + P2O5 → 3H2O + 2Na3PO4

Phương trình để tạo ra chất (NH4)2MoO4 (Amoni Molybdat (VI)) ()

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất NaNO3 (Natri Nitrat) (sodium nitrate)

NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3 AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3 Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3

Phương trình để tạo ra chất NH4NO3 (amoni nitrat) (ammonium nitrate)

2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 6HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 → Cu(NO3)2 + 2H2O + 4NH4NO3 4AgNO3 + 3CH3CHO + 5NH3 → 4Ag + 3NH4NO3 + 3CH3COONH4

Phương trình để tạo ra chất (NH4)3PO4.12MoO3 (Ammonium molybdophosphate) ()

24HNO3 + Na3PO4 + 12(NH4)2MoO4 → 12H2O + 3NaNO3 + 21NH4NO3 + (NH4)3PO4.12MoO3