Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có P4O10 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có P4O10 (Phospho pentoxit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

10C + P4O1010CO + P4

Nhiệt độ: 1500°C Xúc tác: Lò điện

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + P4O10 => CO + P4  

Phương trình số #2

P4O10 + 8H3PO46H4P2O7

Nhiệt độ: 80 - 100°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình P4O10 + H3PO4 => H4P2O7  

Phương trình số #3

6D2O + P4O104D3PO4

Nhiệt độ: 95 - 100°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình D2O + P4O10 => D3PO4  

Phương trình số #4

2H2S2O7 + P4O104SO3 + 4HPO3

Nhiệt độ: 55°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S2O7 + P4O10 => SO3 + HPO3  

Phương trình số #5

P4O10 + 3HF → 3HPO3 + POF3

Nhiệt độ: 120-170°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình P4O10 + HF => HPO3 + POF3  

Phương trình số #6

6F2 + P4O103O2 + 4POF3

Nhiệt độ: 100°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + P4O10 => O2 + POF3  

Phương trình số #7

3P4O10 + 2P45P4O6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình P4O10 + P4 => P4O6  

Phương trình số #8

4HClO4 + P4O102Cl2O7 + 4HPO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HClO4 + P4O10 => Cl2O7 + HPO3  

Phương trình số #9

16Li + 3P4O102Li3P + 10LiPO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Li + P4O10 => Li3P + LiPO3  

Phương trình số #10

P4O10 + 3HBr → 3HPO3 + PBr3O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình P4O10 + HBr => HPO3 + PBr3O