Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: < 80 Dung môi: oleum
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH2)2CO + H2S2O7 => CO2 + HSO3NH2
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 80 - 100°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S2O7 => H2SO4 + SO3
Phương trình số #3
Dung môi: oleum
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + H2S2O7 => H2SO4 + HSO3Cl
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 55°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S2O7 + P4O10 => SO3 + HPO3
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2S2O7 => H2SO4 + SO2 + CuSO4
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + H2S2O7 => H2SO4
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + H2S2O7 => H2O + Na2SO4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S2O7 + As => H2SO4 + SO2 + As(HSO4)3