Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có CH3CH2OH là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có CH3CH2OH (Etanol) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

2CH3CH2OHH2 + H2O + CH2=CH-CH=CH2

Nhiệt độ: 150-200°C Xúc tác: MgO, ZnO, Al2O3...

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CH2OH => H2 + H2O + CH2=CH-CH=CH2  

Phương trình số #2

2CH3CH2OHH2O + CH3CH2OCH2CH3

Nhiệt độ: 140°C Xúc tác: axit H2SO4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CH2OH => H2O + CH3CH2OCH2CH3  

Phương trình số #3

CO + CH3CH2OHCH3CH2COOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + CH3CH2OH => CH3CH2COOH  

Phương trình số #4

CuO + CH3CH2OHCH3CHO + Cu + H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuO + CH3CH2OH => CH3CHO + Cu + H2O  

Phương trình số #5

CH3CH2OHCH3CHO

Xúc tác: PCC/CH2Cl2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CH2OH => CH3CHO  

Phương trình số #6

C6H5OH + CH3CH2OHH2O + C6H5OCH2CH3

Xúc tác: Al2O3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + CH3CH2OH => H2O + C6H5OCH2CH3  

Phương trình số #7

Ag2O + NH3 + CH3CH2OH2Ag + CH3COONH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + NH3 + CH3CH2OH => Ag + CH3COONH4  

Phương trình số #8

Na + CH3CH2OHH2 + CH3CH2ONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + CH3CH2OH => H2 + CH3CH2ONa  

Phương trình số #9

O2 + CH3CH2OHCH3COOH + H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CH3CH2OH => CH3COOH + H2O  

Phương trình số #10

2Na + 2CH3CH2OHH2 + 2C2H5ONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + CH3CH2OH => H2 + C2H5ONa