Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 150°C Áp suất: áp suất Xúc tác: AlCl3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + CCl4 => COCl2 + SOCl2
Phương trình số #2
Nhiệt độ: nhiệt độ phòng Điều kiện khác: bức xạ UV
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CCl4 + XeF2 => CF4 + XeCl2
Phương trình số #3
Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Xúc tác: Fe
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CCl4 => HCl + H2CO3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 250°C Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CCl4 => Cl2 + COCl2
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 450-600°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CCl4 => C + Cl2
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 150 - 300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgF + CCl4 => AgCl + CF4
Phương trình số #7
Dung môi: HF lỏng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CCl4 + SbF3 => CCl2F2 + SbCl3
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CCl4 + H2Se => HCl + CSe2
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CCl4 + Tc2O7 => Cl2 + COCl2 + TcCl4
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CCl4 + HF => HCl + CCl2F2