Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có NaOH là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có NaOH (natri hidroxit) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

10NaOH + 2UF52H2O + 10NaF + U(OH)4 + UO2(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + UF5 => H2O + NaF + U(OH)4 + UO2(OH)2  

Phương trình số #3

Na2HPO4 + NaOH + 3LiCl → H2O + 3NaCl + Li3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2HPO4 + NaOH + LiCl => H2O + NaCl + Li3PO4  

Phương trình số #4

2NaOH + Na3[Co(NO2)6] → 4NaNO2 + NaNO3 + NO + Co(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Na3[Co(NO2)6] => NaNO2 + NaNO3 + NO + Co(OH)2  

Phương trình số #5

NaClO + 2NaOH + 2NH2Cl → 3H2O + N2 + 3NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaClO + NaOH + NH2Cl => H2O + N2 + NaCl  

Phương trình số #6

6H2O + 2NaOH + [Ni(NH3)6]Cl22NaCl + 6NH4OH + Ni(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + [Ni(NH3)6]Cl2 => NaCl + NH4OH + Ni(OH)2  

Phương trình số #7

6H2O + 2NaOH + [Co(NH3)6]Cl22NaCl + 6NH4OH + Co(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + [Co(NH3)6]Cl2 => NaCl + NH4OH + Co(OH)2  

Phương trình số #8

8NaOH + SClF54H2O + Na2SO4 + NaCl + 5NaF

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + SClF5 => H2O + Na2SO4 + NaCl + NaF  

Phương trình số #9

4NaOH + 2XeO32H2O + O2 + Xe + Na4XeO6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + XeO3 => H2O + O2 + Xe + Na4XeO6  

Phương trình số #10

4NaOH + 7O2 + 2Re2(CO)1020CO + 2H2O + 4NaReO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + O2 + Re2(CO)10 => CO + H2O + NaReO4