Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có NH3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có NH3 (amoniac) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

5NH3 + CuSO4[Cu(NH3)5]SO4

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + CuSO4 => [Cu(NH3)5]SO4  

Phương trình số #2

4NH3 + CuCl2[Cu(NH3)4]Cl2

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + CuCl2 => [Cu(NH3)4]Cl2  

Phương trình số #3

6NH3 + Zn(OH)2[Zn(NH3)6](OH)2

Nhiệt độ: - 40°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + Zn(OH)2 => [Zn(NH3)6](OH)2  

Phương trình số #4

6NH3 + 3B2H612H2 + 2B3H6N3

Nhiệt độ: 180-190°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + B2H6 => H2 + B3H6N3  

Phương trình số #5

NH3 + KH → H2 + KNH2

Nhiệt độ: 300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + KH => H2 + KNH2  

Phương trình số #6

6Ca + 2NH3Ca3N2 + 3CaH2

Nhiệt độ: 600 - 650°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + NH3 => Ca3N2 + CaH2  

Phương trình số #7

2NH3 + KO3KNH2 + NH4O3

Nhiệt độ: - 50°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + KO3 => KNH2 + NH4O3  

Phương trình số #8

2K + 2NH3H2 + 2KNH2

Nhiệt độ: 65-105°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K + NH3 => H2 + KNH2  

Phương trình số #9

2NH3 + 6Ba → 3BaH2 + Ba3N2

Nhiệt độ: 600-650°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + Ba => BaH2 + Ba3N2  

Phương trình số #10

NH3 + Cs2O → CsNH2 + CsOH

Nhiệt độ: -50°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + Cs2O => CsNH2 + CsOH