Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có HCl là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có HCl (axit clohidric) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

Au + 3HCl + HNO3AlCl3 + 2H2O + NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + HCl + HNO3 => AlCl3 + H2O + NO  

Phương trình số #3

4HCl + Zn + 2TiOCl22H2O + ZnCl2 + 2TiCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Zn + TiOCl2 => H2O + ZnCl2 + TiCl3  

Phương trình số #4

18HCl + 4HNO3 + 3Zr → 8H2O + 4NO + 3H2ZrCl6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HNO3 + Zr => H2O + NO + H2ZrCl6  

Phương trình số #5

C6H5NH2 + HClC6H5NH3Cl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5NH2 + HCl => C6H5NH3Cl  

Phương trình số #6

C2H2 + HClCH2=CHCl

Xúc tác: HgCl2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + HCl => CH2=CHCl  

Phương trình số #7

Cr + 2HClH2 + CrCl2

Nhiệt độ: 1150-1200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr + HCl => H2 + CrCl2  

Phương trình số #8

2HCl + Na2ZnO22NaCl + Zn(OH)2

Nhiệt độ: Nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Na2ZnO2 => NaCl + Zn(OH)2  

Phương trình số #9

HCl + C2H5ONa → C2H5OH + NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + C2H5ONa => C2H5OH + NaCl  

Phương trình số #10

HCl + HCOONH4NH4Cl + HCOOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HCOONH4 => NH4Cl + HCOOH