Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Fe(NO3)2 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Fe(NO3)2 (sắt (II) nitrat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

9Fe(NO3)2 + 12HCl → 6H2O + 3NO + 5Fe(NO3)3 + 4FeCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + HCl => H2O + NO + Fe(NO3)3 + FeCl3  

Phương trình số #3

10Fe(NO3)2 + H2SO4 + 2KMnO4Fe2(SO4)3 + H2O + 2MnSO4 + K2SO4 + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + H2SO4 + KMnO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #4

2Al + 3Fe(NO3)23Fe + Al(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Fe(NO3)2 => Fe + Al(NO3)3  

Phương trình số #5

Fe(NO3)2 + Zn → Fe + Zn(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + Zn => Fe + Zn(NO3)2  

Phương trình số #6

Fe(NO3)2 + Ba(OH)2Ba(NO3)2 + Fe(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + Ba(OH)2 => Ba(NO3)2 + Fe(OH)2  

Phương trình số #7

Fe(NO3)2 + 2HNO3H2O + NO2 + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + HNO3 => H2O + NO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #8

4Fe(NO3)2 + 4HNO3 + O22H2O + 4Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + HNO3 + O2 => H2O + Fe(NO3)3  

Phương trình số #9

4Fe(NO3)2 + 7H2SO42Fe2(SO4)3 + 7H2O + SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2  

Phương trình số #10

9Fe(NO3)2 + 6H2SO42Fe2(SO4)3 + 6H2O + 3NO + 5Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + NO + Fe(NO3)3