Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 594 - 620°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 => O2 + Ba(NO2)2
Phương trình số #2
Dung môi: trong axit HNO3 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + Na3H2IO6 => NaNO3 + Ba3(H2IO6)2
Phương trình số #3
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + Na2HPO4 => HNO3 + NaNO3 + Ba3(PO4)2
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + BeSO4 => Be(NO3)2 + BaSO4
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + MgSO4 => Mg(NO3)2 + BaSO4
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + Ba(NO3)2 => Al(NO3)3 + BaSO4
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + K2CrO4 => KNO3 + BaCrO4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + Na2[Sn(OH)6] => NaNO3 + Ba[Sn(OH)6]
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + Na2SO4 => NaNO3 + BaSO4
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + Na2CO3 => NaNO3 + BaCO3