Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 300-400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + As2S5 => SO2 + As2O3
Phương trình số #2
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + As2S5 => H2S + S + As2S3 + As2O3
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4OH + As2S5 => H2O + (NH4)3AsO4 + (NH4)3AsS4
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + As2S5 => H2S + S + H3AsO3
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4OH + NH4HS + As2S5 => H2O + (NH4)3AsS4
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + As2S5 => H2O + H2SO4 + H3AsO4
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + As2S5 => H2O + Na3AsO4 + Na3AsS4