Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế O2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế O2 (oxi) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2CO2 + 4CsO23O2 + 2Cs2CO3

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + CsO2 => O2 + Cs2CO3  

Phương trình số #3

2CO2 + 2Cs2O2O2 + 2Cs2CO3

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + Cs2O2 => O2 + Cs2CO3  

Phương trình số #4

O3 + NOF → O2 + NO2F

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O3 + NOF => O2 + NO2F  

Phương trình số #5

NOF + OF2O2 + NF3

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NOF + OF2 => O2 + NF3  

Phương trình số #6

H2O + OF2O2 + 2HF

Nhiệt độ: > 250

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + OF2 => O2 + HF  

Phương trình số #7

2Xe + 2OF2O2 + 2XeF2

Nhiệt độ: > 25

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Xe + OF2 => O2 + XeF2  

Phương trình số #8

Xe + O2F2O2 + XeF2

Nhiệt độ: -60°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Xe + O2F2 => O2 + XeF2  

Phương trình số #9

3F2 + UO2O2 + UF6

Nhiệt độ: > 500

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + UO2 => O2 + UF6  

Phương trình số #10

6F2 + 2UO33O2 + 2UF6

Nhiệt độ: > 500

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + UO3 => O2 + UF6