Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế O2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế O2 (oxi) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2KIO32KI + 3O2

Nhiệt độ: 560-650°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KIO3 => KI + O2  

Phương trình số #3

6UO3O2 + 2U3O8

Nhiệt độ: 450-500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình UO3 => O2 + U3O8  

Phương trình số #4

2Li2O2O2 + 2Li2O

Nhiệt độ: 200 - 400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Li2O2 => O2 + Li2O  

Phương trình số #5

2SeO2O2 + 2SeO

Nhiệt độ: > 1000

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SeO2 => O2 + SeO  

Phương trình số #6

2NO22NO + O2

Nhiệt độ: 135-620°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO2 => NO + O2  

Phương trình số #7

3MnO2O2 + Mn3O4

Nhiệt độ: 890 °C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MnO2 => O2 + Mn3O4  

Phương trình số #8

2RbO3O2 + 2RbO2

Nhiệt độ: 60 - 90°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình RbO3 => O2 + RbO2  

Phương trình số #9

2SeO3O2 + 2SeO2

Nhiệt độ: > 185

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SeO3 => O2 + SeO2  

Phương trình số #10

2NaHO22NaOH + O2

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHO2 => NaOH + O2