Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaOH ra NaCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra NaCl (Natri Clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

6NaOH + Pt2Cl62H2O + 6NaCl + Pt(OH)2 + PtO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Pt2Cl6 => H2O + NaCl + Pt(OH)2 + PtO2  

Phương trình số #3

4H2O + 4NaOH + [Pt(NH3)4][PtCl4] → 4NaCl + 4NH4OH + 2Pt(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + [Pt(NH3)4][PtCl4] => NaCl + NH4OH + Pt(OH)2  

Phương trình số #4

Na2HPO4 + NaOH + 3LiCl → H2O + 3NaCl + Li3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2HPO4 + NaOH + LiCl => H2O + NaCl + Li3PO4  

Phương trình số #5

NaClO + 2NaOH + 2NH2Cl → 3H2O + N2 + 3NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaClO + NaOH + NH2Cl => H2O + N2 + NaCl  

Phương trình số #6

6H2O + 2NaOH + [Ni(NH3)6]Cl22NaCl + 6NH4OH + Ni(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + [Ni(NH3)6]Cl2 => NaCl + NH4OH + Ni(OH)2  

Phương trình số #7

6H2O + 2NaOH + [Co(NH3)6]Cl22NaCl + 6NH4OH + Co(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + [Co(NH3)6]Cl2 => NaCl + NH4OH + Co(OH)2  

Phương trình số #8

8NaOH + SClF54H2O + Na2SO4 + NaCl + 5NaF

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + SClF5 => H2O + Na2SO4 + NaCl + NaF  

Phương trình số #9

Cl2 + 3NaOH + BiO(OH) → 2H2O + 2NaCl + NaBiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + NaOH + BiO(OH) => H2O + NaCl + NaBiO3  

Phương trình số #10

Cl2 + H2O + 2NaOH + Na2TeO32NaCl + Na2H4TeO6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O + NaOH + Na2TeO3 => NaCl + Na2H4TeO6