Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaF => Na2SO4 + HF
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 800-1000 °C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình S + Na2Cr2O7 => Na2SO4 + Cr2O3
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 10-12°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + PbSO4 => Na2SO4 + PbCO3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Na2S2O5 => Na2SO4 + SO2
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 110°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO3 + Na2SeO4 => Na2SO4 + SeO3
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CrSO4 => Na2SO4 + Cr(OH)2
Phương trình số #7
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaHF2 => Na2SO4 + HF
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 450-800°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaCl + NaHSO4 => HCl + Na2SO4
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + (COONa)2 => Na2SO4 + (COOH)2
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NaHSO4 => H2O + Na2SO4