Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế NH3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế NH3 (amoniac) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

Ca3N2 + 3H2O → 3Ca(OH)2 + 2NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3N2 + H2O => Ca(OH)2 + NH3  

Phương trình số #3

KOH + NH4NO3H2O + KNO3 + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + NH4NO3 => H2O + KNO3 + NH3  

Phương trình số #4

CH3COCl + 2C2H5NH2NH3 + C2H5Cl + CH3CONHC2H5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COCl + C2H5NH2 => NH3 + C2H5Cl + CH3CONHC2H5  

Phương trình số #5

C2H2 + 2[Ag(NH3)2]OH → H2O + NH3 + C2Ag2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + [Ag(NH3)2]OH => H2O + NH3 + C2Ag2  

Phương trình số #6

CH3CHO + 2Ag(NH3)2OH → 2Ag + H2O + 3NH3 + CH3COONH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + Ag(NH3)2OH => Ag + H2O + NH3 + CH3COONH4  

Phương trình số #7

2NaOH + C2H5NH3-OCO2-NH42H2O + Na2CO3 + NH3 + C2H5NH2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5NH3-OCO2-NH4 => H2O + Na2CO3 + NH3 + C2H5NH2  

Phương trình số #8

PN(NH2)2NH3 + PN(NH)

Nhiệt độ: 125°C Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình PN(NH2)2 => NH3 + PN(NH)  

Phương trình số #9

PN(NH2)2NH3 + PN2H

Nhiệt độ: 125°C Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình PN(NH2)2 => NH3 + PN2H  

Phương trình số #10

NH4Cl + NaNH2NaCl + 2NH3

Nhiệt độ: - 40°C Dung môi: NH3 lỏng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4Cl + NaNH2 => NaCl + NH3