Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 ra KOH

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra KOH (kali hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

4H2O + 2KMnO4 + 3C3H62KOH + 2MnO2 + 3C3H6(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + C3H6 => KOH + MnO2 + C3H6(OH)2  

Phương trình số #3

H2O + 2KMnO4 + 3KNO23KNO3 + 2KOH + 2MnO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + KNO2 => KNO3 + KOH + MnO2  

Phương trình số #4

3H2S + 2KMnO42H2O + 2KOH + 2MnO2 + 3S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + KMnO4 => H2O + KOH + MnO2 + S  

Phương trình số #5

22KMnO4 + 10C8H103CH4 + 22KOH + 22MnO2 + 11C7H6O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + C8H10 => CH4 + KOH + MnO2 + C7H6O2  

Phương trình số #6

H2O + 2KMnO4 + 3Na2SO32KOH + 2MnO2 + 3Na2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + Na2SO3 => KOH + MnO2 + Na2SO4  

Phương trình số #7

C2H4 + H2O + KMnO4CH3COOH + KOH + MnO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O + KMnO4 => CH3COOH + KOH + MnO2  

Phương trình số #8

3C2H2 + 4H2O + 8KMnO48KOH + 8MnO2 + 3(COOH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + H2O + KMnO4 => KOH + MnO2 + (COOH)2  

Phương trình số #9

10KMnO4 + 3C6H5CHCH24H2O + 3K2CO3 + KOH + 10MnO2 + 3C6H5COOK

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + C6H5CHCH2 => H2O + K2CO3 + KOH + MnO2 + C6H5COOK  

Phương trình số #10

2H2O + KMnO4 + 3FeSO4Fe2(SO4)3 + KOH + MnO2 + Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + KOH + MnO2 + Fe(OH)3