Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Hg2NO3OH

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Hg2NO3OH (Thủy ngân(I) nitrat hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói Hg2(NO3)2 (Thủy ngân(I) nitrat) tạo thành HNO3 (axit nitric)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 HCl + NaOH → H2O + NaCl NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất Hg2(NO3)2 (Thủy ngân(I) nitrat) (Mercury(I) nitrate)

Hg2(NO3)2.2H2O → 2H2O + Hg2(NO3)2 Hg + Hg(NO3)2 → Hg2(NO3)2 H2O2 + 2Hg(NO3)2 → 2HNO3 + O2 + Hg2(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

Phương trình để tạo ra chất Hg2NO3OH (Thủy ngân(I) nitrat hidroxit) (Mercucy(I) nitrate hydroxide)

H2O + Hg2(NO3)2 → HNO3 + Hg2NO3OH