Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: < 0
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + H2O => HOF + HF
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + LiAlH4 => HF + LiAlF4
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 1100 °C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + HfCl4 => MgCl2 + HF
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + UF4 => HF + UF3
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + AlF3 => Al(OH)3 + HF
Phương trình số #6
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaHF2 => Na2SO4 + HF
Phương trình số #7
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + BrF5 => HBrO3 + HF
Phương trình số #8
Dung môi: HF loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + SbF3 => HF + Sb2S3
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 600°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + NiF2 => Ni + HF
Phương trình số #10
Nhiệt độ: > 900
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HSO3F => O2 + SO2 + HF