Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: > 238
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4HF2 => NH3 + HF
Phương trình số #2
Nhiệt độ: < 0
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + H2O => HOF + HF
Phương trình số #3
Nhiệt độ: đun sôi
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SbF5 => HF + Sb2O5
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + ReF6 => HF + ReF4
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 200°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + ReF7 => HF + ReF4
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 500-600°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + UF6 => HF + UF4
Phương trình số #7
Nhiệt độ: -80°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + XeF4 => HF + XeOF2
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + SF6 => S + HF
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + XeF6 => XeO3 + HF
Phương trình số #10
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaF => Na2SO4 + HF