Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế H3PO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế H3PO4 (axit photphoric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

3H2SO4 + Li3PO4H3PO4 + 3LiHSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Li3PO4 => H3PO4 + LiHSO4  

Phương trình số #3

(NH4)3PO4 + 3HCl → 3NH4Cl + H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)3PO4 + HCl => NH4Cl + H3PO4  

Phương trình số #4

H2O + H4P2O6H3PO3 + H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + H4P2O6 => H3PO3 + H3PO4  

Phương trình số #5

3HCl + MgNH4PO4NH4Cl + MgCl2 + H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + MgNH4PO4 => NH4Cl + MgCl2 + H3PO4  

Phương trình số #6

5Br2 + 8H2O + 2P → 2H3PO4 + 10HBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O + P => H3PO4 + HBr  

Phương trình số #7

3AgNO3 + 3NH4H2PO43NH4NO3 + Ag3PO4 + 2H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NH4H2PO4 => NH4NO3 + Ag3PO4 + H3PO4  

Phương trình số #8

5H2SO4 + Ca5F(PO4)35CaSO4 + 3H3PO4 + HF

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Ca5F(PO4)3 => CaSO4 + H3PO4 + HF  

Phương trình số #9

3AgNO3 + 3KH2PO43KNO3 + Ag3PO4 + 2H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + KH2PO4 => KNO3 + Ag3PO4 + H3PO4  

Phương trình số #10

4H2O2 + PH4I → 4H2O + HI + H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + PH4I => H2O + HI + H3PO4