Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế H2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế H2SO4 (axit sulfuric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

H2O + HSO3F → H2SO4 + HF

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HSO3F => H2SO4 + HF  

Phương trình số #3

2H2O + Bi2(SO4)3H2SO4 + 2BiSO4(OH)

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Bi2(SO4)3 => H2SO4 + BiSO4(OH)  

Phương trình số #4

Al2(SO4)3 + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + H2O => Al(OH)3 + H2SO4  

Phương trình số #5

4HF + U(SO4)22H2SO4 + UF4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HF + U(SO4)2 => H2SO4 + UF4  

Phương trình số #6

6HCl + Sn(SO4)22H2SO4 + H2SnCl6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Sn(SO4)2 => H2SO4 + H2SnCl6  

Phương trình số #7

3H2S + 4HClO33H2SO4 + 4HCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + HClO3 => H2SO4 + HCl  

Phương trình số #8

+ H2O → H2SO4 + C2H5OC2H5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình + H2O => H2SO4 + C2H5OC2H5  

Phương trình số #9

2H2O + I2 + SO2H2SO4 + 2HI

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + I2 + SO2 => H2SO4 + HI  

Phương trình số #10

Fe2(SO4)3 + H2S → H2SO4 + S + 2FeSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + H2S => H2SO4 + S + FeSO4