Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ O2 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

3O2 + 4CsOH → 2H2O + 4CsO2

Nhiệt độ: 400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CsOH => H2O + CsO2  

Phương trình số #3

2O2 + NaBH42H2O + NaBO2

Nhiệt độ: > 300

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + NaBH4 => H2O + NaBO2  

Phương trình số #4

O2 + 4Fe(OH)22H2O + 4FeO(OH)

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Fe(OH)2 => H2O + FeO(OH)  

Phương trình số #5

O2 + N2H42H2O + N2

Nhiệt độ: cháy

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + N2H4 => H2O + N2  

Phương trình số #6

2O2 + GeH42H2O + GeO2

Nhiệt độ: > 200

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + GeH4 => H2O + GeO2  

Phương trình số #7

O2 + 2H2Se → 2H2O + 2Se

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + H2Se => H2O + Se  

Phương trình số #8

O2 + 4Ce(OH)36H2O + 4CeO2

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Ce(OH)3 => H2O + CeO2  

Phương trình số #9

3O2 + 4RbOH → 2H2O + 4RbO2

Nhiệt độ: 450°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + RbOH => H2O + RbO2  

Phương trình số #10

CH4 + O2C + 2H2O

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + O2 => C + H2O