Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2S ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

H2S + NaOH → H2O + NaSH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + NaOH => H2O + NaSH  

Phương trình số #3

FeO + H2SFeS + H2O

Nhiệt độ: 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + H2S => FeS + H2O  

Phương trình số #4

3H2S + In2O33H2O + In2S3

Nhiệt độ: 500-700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + In2O3 => H2O + In2S3  

Phương trình số #5

3H2S + Ga2O33H2O + Ga2S3

Nhiệt độ: 600-700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Ga2O3 => H2O + Ga2S3  

Phương trình số #6

H2S + PbCO3H2O + CO2 + PbS

Nhiệt độ: 60°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + PbCO3 => H2O + CO2 + PbS  

Phương trình số #7

3H2S + 4H2SO4 + K2Cr2O77H2O + 3S + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + H2SO4 + K2Cr2O7 => H2O + S + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #8

3H2S + Cr2O33H2O + Cr2S3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Cr2O3 => H2O + Cr2S3  

Phương trình số #9

H2S + 2KOH → 2H2O + K2S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + KOH => H2O + K2S  

Phương trình số #10

H2S + Ba(OH)22H2O + BaS

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Ba(OH)2 => H2O + BaS