Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2 (hidro) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

H2 + 2CeO2H2O + Ce2O3

Nhiệt độ: 1250 - 1400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CeO2 => H2O + Ce2O3  

Phương trình số #3

2H2 + OF2H2O + 2HF

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + OF2 => H2O + HF  

Phương trình số #4

3H2 + O2F22H2O + 2HF

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + O2F2 => H2O + HF  

Phương trình số #5

3H2 + Ga2O33H2O + 2Ga

Nhiệt độ: 700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Ga2O3 => H2O + Ga  

Phương trình số #6

3H2 + In2O33H2O + 2In

Nhiệt độ: 700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + In2O3 => H2O + In  

Phương trình số #7

4H2 + PbSO44H2O + PbS

Nhiệt độ: 500-600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + PbSO4 => H2O + PbS  

Phương trình số #8

H2 + KOCN → H2O + KCN

Nhiệt độ: 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + KOCN => H2O + KCN  

Phương trình số #9

2H2 + V2O52H2O + V2O3

Nhiệt độ: 400-500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + V2O5 => H2O + V2O3  

Phương trình số #10

3H2 + K2[OsO2(OH)4] → 4H2O + 2KOH + Os

Nhiệt độ: 200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + K2[OsO2(OH)4] => H2O + KOH + Os